officiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

officiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officiation.

Từ điển Anh Việt

  • officiation

    /ə,fiʃi'eiʃn/

    * danh từ

    sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận

    (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • officiation

    * kinh tế

    làm bổn phận

    sự làm nhiệm vụ

    sự thi hành chức vụ

    sự thi hành trách nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • officiation

    the performance of a religious or ceremonial or public duty

    Similar:

    umpirage: the act of umpiring

    the officiating was excellent

    Synonyms: officiating, refereeing