umpty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umpty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umpty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umpty.

Từ điển Anh Việt

  • umpty

    xem umpteen