umpteen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
umpteen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umpteen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umpteen.
Từ điển Anh Việt
umpteen
/'ʌmpti:n/
* tính từ
(thông tục) khối, vô kể
to have umpteen reasons for: có khối lý do để
Từ điển Anh Anh - Wordnet
umpteen
innumerable but many
Synonyms: umteen