urd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urd
goddess of fate: a giantess who personified the past
Synonyms: Urth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).