ult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ult.
Từ điển Anh Việt
ult
* (viết tắt)
vào tháng trước (ultimo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ult
Similar:
ultimo: in or of the month preceding the present one
your letter received on the 29th ult
Từ liên quan
- ult
- ult.
- ultra
- ultima
- ultimo
- ulterior
- ultimacy
- ultimata
- ultimate
- ultracef
- ultraism
- ultraist
- ultimatum
- ultra-red
- ultrasble
- ulteriorly
- ultimately
- ultimetely
- ultra-rays
- ultragroup
- ultrasonic
- ultrasound
- ultrasuede
- ultratrace
- ulteriority
- ultra vires
- ultra-rapid
- ultra-short
- ultra-sound
- ultrafilter
- ultramarine
- ultramodern
- ultrasonics
- ultrastable
- ultravacuum
- ultraviolet
- ultima thule
- ultimate net
- ultimate set
- ultimateness
- ultra-violet
- ultraliberal
- ultramondane
- ultramontane
- ultramundane
- ultimate line
- ultimate load
- ultimate size
- ultimate span
- ultra-red ray