ult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ult.

Từ điển Anh Việt

  • ult

    * (viết tắt)

    vào tháng trước (ultimo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ult

    Similar:

    ultimo: in or of the month preceding the present one

    your letter received on the 29th ult