ultimo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultimo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultimo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultimo.

Từ điển Anh Việt

  • ultimo

    /'ʌltimou/

    * phó từ

    tháng trước ((viết tắt) ult.)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ultimo

    in or of the month preceding the present one

    your letter received on the 29th ult

    Synonyms: ult