ultimogeniture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultimogeniture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultimogeniture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultimogeniture.

Từ điển Anh Việt

  • ultimogeniture

    /'ʌltimou'dʤenitʃə/

    * danh từ

    chế độ con trai út thừa kế