ultima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultima.
Từ điển Anh Việt
ultima
/'ʌltimə/
* danh từ
(ngôn ngữ học) âm tiết cuối (của một từ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ultima
the last syllable in a word
Từ liên quan
- ultima
- ultimacy
- ultimata
- ultimate
- ultimatum
- ultimately
- ultima thule
- ultimate net
- ultimate set
- ultimateness
- ultimate line
- ultimate load
- ultimate size
- ultimate span
- ultimate facts
- ultimate force
- ultimate plain
- ultimate state
- ultimated load
- ultimate demand
- ultimate lender
- ultimate moment
- ultimate output
- ultimate strain
- ultimate stress
- ultimate vender
- ultimate frisbee
- ultimate loading
- ultimate product
- ultimate storage
- ultimate tension
- ultimate estimate
- ultimate fidelity
- ultimate position
- ultimate purchase
- ultimate solvency
- ultimate strength
- ultimate heat sink
- ultimate purchaser
- ultimate recipient
- ultimate shrinkage
- ultimate deflection
- ultimate elongation
- ultimate production
- ultimate resistance
- ultimate settlement
- ultimate shortening
- ultimate destination
- ultimate equilibrium
- ultimate limit state