ultimate fidelity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultimate fidelity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultimate fidelity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultimate fidelity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultimate fidelity

    * kinh tế

    tuyệt đối thành tín