ultimate facts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultimate facts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultimate facts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultimate facts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultimate facts

    * kinh tế

    sự kiện chủ yếu

    sự kiện cơ bản