ultimate position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultimate position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultimate position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultimate position.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ultimate position
* kỹ thuật
vị trí cuối cùng
đo lường & điều khiển:
vị trí điểm cuối (kim đo)
Từ liên quan
- ultimate
- ultimately
- ultimate net
- ultimate set
- ultimateness
- ultimate line
- ultimate load
- ultimate size
- ultimate span
- ultimate facts
- ultimate force
- ultimate plain
- ultimate state
- ultimated load
- ultimate demand
- ultimate lender
- ultimate moment
- ultimate output
- ultimate strain
- ultimate stress
- ultimate vender
- ultimate frisbee
- ultimate loading
- ultimate product
- ultimate storage
- ultimate tension
- ultimate estimate
- ultimate fidelity
- ultimate position
- ultimate purchase
- ultimate solvency
- ultimate strength
- ultimate heat sink
- ultimate purchaser
- ultimate recipient
- ultimate shrinkage
- ultimate deflection
- ultimate elongation
- ultimate production
- ultimate resistance
- ultimate settlement
- ultimate shortening
- ultimate destination
- ultimate equilibrium
- ultimate limit state
- ultimate-load design
- ultimate eccentricity
- ultimate installation
- ultimate oil recovery
- ultimate shear stress