ultimate strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultimate strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultimate strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultimate strength.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ultimate strength
* kỹ thuật
độ bền đứt giới hạn
độ bền kéo
giới hạn bền
sức chịu tối đa
xây dựng:
cường độ cực hạn
sức bền giới hạn
cơ khí & công trình:
giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
giới hạn phá hủy
Từ liên quan
- ultimate
- ultimately
- ultimate net
- ultimate set
- ultimateness
- ultimate line
- ultimate load
- ultimate size
- ultimate span
- ultimate facts
- ultimate force
- ultimate plain
- ultimate state
- ultimated load
- ultimate demand
- ultimate lender
- ultimate moment
- ultimate output
- ultimate strain
- ultimate stress
- ultimate vender
- ultimate frisbee
- ultimate loading
- ultimate product
- ultimate storage
- ultimate tension
- ultimate estimate
- ultimate fidelity
- ultimate position
- ultimate purchase
- ultimate solvency
- ultimate strength
- ultimate heat sink
- ultimate purchaser
- ultimate recipient
- ultimate shrinkage
- ultimate deflection
- ultimate elongation
- ultimate production
- ultimate resistance
- ultimate settlement
- ultimate shortening
- ultimate destination
- ultimate equilibrium
- ultimate limit state
- ultimate-load design
- ultimate eccentricity
- ultimate installation
- ultimate oil recovery
- ultimate shear stress