ultima thule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultima thule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultima thule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultima thule.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ultima thule
Similar:
thule: the geographical region believed by ancient geographers to be the northernmost land in the inhabited world
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ultima
- ultimacy
- ultimata
- ultimate
- ultimatum
- ultimately
- ultima thule
- ultimate net
- ultimate set
- ultimateness
- ultimate line
- ultimate load
- ultimate size
- ultimate span
- ultimate facts
- ultimate force
- ultimate plain
- ultimate state
- ultimated load
- ultimate demand
- ultimate lender
- ultimate moment
- ultimate output
- ultimate strain
- ultimate stress
- ultimate vender
- ultimate frisbee
- ultimate loading
- ultimate product
- ultimate storage
- ultimate tension
- ultimate estimate
- ultimate fidelity
- ultimate position
- ultimate purchase
- ultimate solvency
- ultimate strength
- ultimate heat sink
- ultimate purchaser
- ultimate recipient
- ultimate shrinkage
- ultimate deflection
- ultimate elongation
- ultimate production
- ultimate resistance
- ultimate settlement
- ultimate shortening
- ultimate destination
- ultimate equilibrium
- ultimate limit state