uno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uno.
Từ điển Anh Việt
uno
/'ju:nou/
* danh từ
(UNO) ((viết tắt) của United Nations Organization) Liên hiệp quốc
Từ liên quan
- uno
- unopen
- unoiled
- unowned
- unobeyed
- unopened
- unobvious
- unoffered
- unopposed
- unordered
- unobedient
- unobjected
- unobliging
- unobscured
- unobserved
- unobtained
- unoccupied
- unoffended
- unofficial
- unopresses
- unordained
- unordinary
- unoriented
- unoriginal
- unorthodox
- unobjective
- unobligated
- unobnoxious
- unobservant
- unobserving
- unobtruding
- unobtrusive
- unoffending
- unoffensive
- unofficered
- unofficinal
- unofficious
- unopposable
- unopressive
- unorganised
- unorganized
- unoriginate
- unorthodoxy
- unobservable
- unobservance
- unobstructed
- unobstrusive
- unobtainable
- unofficially
- unoriginally