unobservance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unobservance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unobservance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unobservance.

Từ điển Anh Việt

  • unobservance

    /'ʌnəb'zə:vəns/

    * danh từ

    sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)