unofficial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unofficial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unofficial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unofficial.

Từ điển Anh Việt

  • unofficial

    /'ʌnə'fiʃəl/

    * tính từ

    không chính thức, không được chính thức xác minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unofficial

    not having official authority or sanction

    a sort of unofficial mayor

    an unofficial estimate

    he participated in an unofficial capacity

    Antonyms: official

    not officially established

    the early election returns are unofficial