unoccupied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unoccupied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unoccupied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unoccupied.

Từ điển Anh Việt

  • unoccupied

    /'ʌn'ɔkjupaid/

    * tính từ

    nhàn rỗi, rảnh (thời gian)

    không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)

    bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)

    (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unoccupied

    not held or filled or in use

    an unoccupied telephone booth

    unoccupied hours

    Antonyms: occupied

    not seized and controlled

    unoccupied areas of France

    Antonyms: occupied

    not leased to or occupied by a tenant

    an unoccupied apartment

    very little unclaimed and untenanted land

    Synonyms: untenanted