untenanted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untenanted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untenanted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untenanted.
Từ điển Anh Việt
untenanted
/' n'ten ntid/
* tính từ
không có người ở, để không (nhà, đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untenanted
Similar:
unoccupied: not leased to or occupied by a tenant
an unoccupied apartment
very little unclaimed and untenanted land