unobserved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unobserved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unobserved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unobserved.

Từ điển Anh Việt

  • unobserved

    /'ʌnəb'zə:vd/

    * tính từ

    không ai thấy, không ai để ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unobserved

    not observed

    Synonyms: unseen

    not observed

    managed to slip away unobserved