unseen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unseen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unseen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unseen.
Từ điển Anh Việt
unseen
/' n'si:n/
* tính từ
không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
không xem trước, không chuẩn bị trước
an unseen translation: bn dịch ngay không chuẩn bị
* danh từ
bn dịch ngay không chuẩn bị
(the unseen) thế giới vô hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unseen
Similar:
spiritual world: a belief that there is a realm controlled by a divine spirit
Synonyms: spiritual domain
unobserved: not observed