unordained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unordained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unordained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unordained.
Từ điển Anh Việt
unordained
/'ʌnɔ:'deind/
* tính từ
không định xếp sắp
không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định
(tôn giáo) không phong chức