unorganized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unorganized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unorganized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unorganized.
Từ điển Anh Việt
unorganized
/'ʌn'ɔ:gənaizd/
* tính từ
không có tổ chức, vô tổ chức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unorganized
not having or belonging to a structured whole
unorganized territories lack a formal government
Synonyms: unorganised
Antonyms: organized
not affiliated in a trade union
the workers in the plant were unorganized
Synonyms: unorganised, nonunionized, nonunionised