unorganised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unorganised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unorganised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unorganised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unorganised
Similar:
unorganized: not having or belonging to a structured whole
unorganized territories lack a formal government
Antonyms: organized
unorganized: not affiliated in a trade union
the workers in the plant were unorganized
Synonyms: nonunionized, nonunionised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).