unoriginate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unoriginate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unoriginate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unoriginate.

Từ điển Anh Việt

  • unoriginate

    * tính từ

    vĩnh viễn, vĩnh cữu

    vô thủy vô chung

    không có mở đầu