unobeyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unobeyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unobeyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unobeyed.
Từ điển Anh Việt
unobeyed
/'ʌnə'beid/
* tính từ
không được vâng theo; không được nghe theo