unobtrusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unobtrusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unobtrusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unobtrusive.

Từ điển Anh Việt

  • unobtrusive

    * tính từ

    khiêm tốn, kín đáo, không phô trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unobtrusive

    not obtrusive or undesirably noticeable

    a quiet, unobtrusive life of self-denial

    Synonyms: unnoticeable

    Antonyms: obtrusive