unnoticeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unnoticeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnoticeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnoticeable.

Từ điển Anh Việt

  • unnoticeable

    /'ʌn'noutisəbl/

    * tính từ

    không đang để ý, không đáng chú ý

    không thấy rõ, không rõ rệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unnoticeable

    not noticeable; not drawing attention

    her clothes were simple and unnoticeable"- J.G.Cozzens

    Antonyms: noticeable

    Similar:

    unobtrusive: not obtrusive or undesirably noticeable

    a quiet, unobtrusive life of self-denial

    Antonyms: obtrusive

    obscure: not drawing attention

    an unnoticeable cigarette burn on the carpet

    an obscure flaw