noticeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noticeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noticeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noticeable.
Từ điển Anh Việt
noticeable
/'noutisəbl/
* tính từ
đáng chú ý, đáng để ý
có thể nhận thấy, có thể thấy r
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noticeable
capable or worthy of being perceived
noticeable shadows under her eyes
noticeable for its vivid historical background
a noticeable lack of friendliness
Antonyms: unnoticeable
readily noticed
a noticeable resemblance
Similar:
detectable: capable of being detected
after a noticeable pause the lecturer continued
obtrusive: undesirably noticeable
the obtrusive behavior of a spoiled child
equally obtrusive was the graffiti
Antonyms: unobtrusive