unobtained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unobtained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unobtained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unobtained.

Từ điển Anh Việt

  • unobtained

    * tính từ

    không đạt tới

    không được nhận, không thể lĩnh