uranium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uranium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uranium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uranium.

Từ điển Anh Việt

  • uranium

    /ju 'reinj m/

    * danh từ

    (hoá học) Urani

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uranium

    * kỹ thuật

    U

    điện:

    uranium

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uranium

    a heavy toxic silvery-white radioactive metallic element; occurs in many isotopes; used for nuclear fuels and nuclear weapons

    Synonyms: U, atomic number 92