uranium concentrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uranium concentrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uranium concentrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uranium concentrate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uranium concentrate
* kỹ thuật
vật lý:
phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)
Từ liên quan
- uranium
- uranium (u)
- uranium 235
- uranium 238
- uranium bar
- uranium ore
- uranium lead
- uranium mica
- uranium slug
- uranium black
- uranium ingot
- uranium ocher
- uranium oxide
- uranium scrap
- uranium milling
- uranium nucleus
- uranium-bearing
- uranium compound
- uranium refining
- uranium dicarbide
- uranium oxide fuel
- uranium concentrate
- uranium dioxide fuel
- uranium fuel element
- uranium oxide pellet
- uranium aluminide fuel
- uranium dioxide pellet
- uranium-bearing mineral
- uranium-plutonium cycle
- uranium conversion plant
- uranium heavy-water reactor
- uranium free from its daughters
- uranium isotope separation plant