uranium 238 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uranium 238 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uranium 238 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uranium 238.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uranium 238
the commonest isotope of uranium; it is not fissionable but when irradiated with neutrons it produces fissionable plutonium 239
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- uranium
- uranium (u)
- uranium 235
- uranium 238
- uranium bar
- uranium ore
- uranium lead
- uranium mica
- uranium slug
- uranium black
- uranium ingot
- uranium ocher
- uranium oxide
- uranium scrap
- uranium milling
- uranium nucleus
- uranium-bearing
- uranium compound
- uranium refining
- uranium dicarbide
- uranium oxide fuel
- uranium concentrate
- uranium dioxide fuel
- uranium fuel element
- uranium oxide pellet
- uranium aluminide fuel
- uranium dioxide pellet
- uranium-bearing mineral
- uranium-plutonium cycle
- uranium conversion plant
- uranium heavy-water reactor
- uranium free from its daughters
- uranium isotope separation plant