uranium dioxide pellet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uranium dioxide pellet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uranium dioxide pellet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uranium dioxide pellet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uranium dioxide pellet

    * kỹ thuật

    vật lý:

    viên urani đioxit