unq nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unq nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unq giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unq.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unq
Similar:
rutherfordium: a radioactive transuranic element which has been synthesized
Synonyms: Rf, unnilquadium, element 104, atomic number 104
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).