unqualified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unqualified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unqualified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unqualified.
Từ điển Anh Việt
unqualified
/' n'kw lifaid/
* tính từ
không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ
hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unqualified
not limited or restricted
an unqualified denial
Antonyms: qualified
not meeting the proper standards and requirements and training
Antonyms: qualified
Similar:
incompetent: legally not qualified or sufficient
a wife is usually considered unqualified to testify against her husband
incompetent witnesses
Antonyms: competent
unentitled: having no right or entitlement
a distinction to which he was unentitled