unqualify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unqualify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unqualify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unqualify.
Từ điển Anh Việt
- unqualify - * ngoại động từ - tước quyền thi đấu - tuyên bố không đủ tư cách 




