unquotable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquotable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquotable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquotable.
Từ điển Anh Việt
- unquotable - /' n'kwout bl/ - * tính từ - không thể dẫn ra, không thể viện ra - không nên dẫn ra (vì có tính chất tục tĩu) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- unquotable - Similar: - unrepeatable: not able or fit to be repeated or quoted - what he said was funny but unquotable - Antonyms: repeatable, quotable 




