quotable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quotable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quotable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quotable.

Từ điển Anh Việt

  • quotable

    /'kwoutəbl/

    * tính từ

    có thể trích dẫn; đáng trích dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quotable

    suitable for or worthy of quotation

    a quotable slogan

    his remarks are not quotable in mixed company

    Similar:

    repeatable: able or fit to be repeated or quoted

    what he said was not repeatable in polite company

    he comes up with so many quotable phrases

    Antonyms: unrepeatable, unquotable