unrepeatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrepeatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrepeatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrepeatable.
Từ điển Anh Việt
- unrepeatable - * tính từ - không thể lặp lại, không thể làm lại - không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- unrepeatable - not able or fit to be repeated or quoted - what he said was funny but unquotable - Synonyms: unquotable - Antonyms: repeatable, quotable - unique - dogs and mice and flies are as unrepeatable as men are"- Theodosius Dobzhansky 




