repeatable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeatable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeatable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeatable.

Từ điển Anh Việt

  • repeatable

    * tính từ

    có thể nhắc lại, kể lại

    có thể lặp lại, có thể diễn ra lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeatable

    * kỹ thuật

    lặp lại được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repeatable

    able or fit to be repeated or quoted

    what he said was not repeatable in polite company

    he comes up with so many quotable phrases

    Synonyms: quotable

    Antonyms: unrepeatable, unquotable