repeatable measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeatable measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeatable measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeatable measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeatable measurement

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    phép đo lặp lại được