unquarried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquarried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquarried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquarried.
Từ điển Anh Việt
unquarried
/' n'kw rid/
* tính từ
chưa bị khai thác
(nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến