rf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rf
Similar:
releasing factor: a substance produced by the hypothalamus that is capable of accelerating the secretion of a given hormone by the anterior pituitary gland
Synonyms: releasing hormone
rutherfordium: a radioactive transuranic element which has been synthesized
Synonyms: unnilquadium, Unq, element 104, atomic number 104
reticular formation: a complex neural network in the central core of the brainstem; monitors the state of the body and functions in such processes as arousal and sleep and attention and muscle tone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).