rfs (remote file sharing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rfs (remote file sharing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rfs (remote file sharing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rfs (remote file sharing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rfs (remote file sharing)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự chia sẻ tập tin từ xa

    sự dùng chung tập tin từ xa