rfc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rfc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rfc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rfc.
Từ điển Anh Việt
rfc
* danh từ
chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)
chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh )
chế độ ăn uống, chế độ tập luyện