rfc (request for comment) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rfc (request for comment) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rfc (request for comment) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rfc (request for comment).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rfc (request for comment)
* kỹ thuật
toán & tin:
yêu cầu bình luận