rfd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rfd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rfd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rfd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rfd
Similar:
rural free delivery: free government delivery of mail in outlying country areas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).