unquelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquelled.
Từ điển Anh Việt
unquelled
/' n'kweld/
* tính từ
không bị đàn áp, không được dẹp yên
không được nén lại, không được chế ngự