unquenchable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquenchable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquenchable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquenchable.
Từ điển Anh Việt
- unquenchable - / n'kwent bl/ - * tính từ - không thể tắt, không dập tắt được - (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát) - an unquenchable desire: dục vọng không tho m n được 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- unquenchable - Similar: - quenchless: impossible to quench - unquenchable thirst 




