quenchless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenchless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenchless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenchless.

Từ điển Anh Việt

  • quenchless

    /'kwentʃlis/

    * tính từ

    không dập tắt được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quenchless

    impossible to quench

    unquenchable thirst

    Synonyms: unquenchable